Có 2 kết quả:

喷薄 pēn bó ㄆㄣ ㄅㄛˊ噴薄 pēn bó ㄆㄣ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gush
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow

Bình luận 0