Có 2 kết quả:
喷薄 pēn bó ㄆㄣ ㄅㄛˊ • 噴薄 pēn bó ㄆㄣ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gush
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gush
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow
(2) to squirt
(3) to surge
(4) to well out
(5) to overflow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0